Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam do Lê Trọng Tưởng thành lập vào ngày 02/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LOVEFARM.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 324 phố Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107077862

Người ĐDPL: Lê Trọng Tưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107077862

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ Lovefarm Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
57 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
58 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
59 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
79 49200 Vận tải bằng xe buýt N
80 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
84 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
89 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N