Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Hoàng Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Hoàng Gia do Hoàng Bá Luật thành lập vào ngày 03/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Hoàng Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Hoàng Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANG GIA TAE CO.,LTD

Địa chỉ: Số 15, ngách 33, ngõ 441, đường Lĩnh Nam - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107078915

Người ĐDPL: Hoàng Bá Luật

Ngày bắt đầu HĐ: 03/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107078915

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Hoàng Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
3 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
4 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
5 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
6 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
7 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
8 15200 Sản xuất giày dép N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
26 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
27 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
48 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
54 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
55 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
92 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
93 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 62010 Lập trình máy vi tính N
104 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
105 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
106 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
107 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 73100 Quảng cáo N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
113 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
115 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
117 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
118 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
119 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
120 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
121 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313977347

Người đại diện: Vũ Hoàng Phương

85/95 Phạm Viết Chánh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106919019

Người đại diện: Đỗ Trung Lưu

Số nhà 32, ngo 197, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102894589

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phương

Số F8, Khu tập thể Dệt may Hà Nội, Thôn Yên Xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314068305

Người đại diện: Ngô Đình Bằng

66/23 Trần Văn Quang - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104810753

Người đại diện: Trần Anh Minh

Số 9, ngõ 503, đường Hồng Hà - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103985334

Người đại diện: Nguyễn Đức Tiến

Số 19, hẻm 32/15/21 phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310797610-001

Người đại diện: Nguyễn Chí Công

207 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106918992

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

Số nhà 32, ngõ 197, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102900377

Người đại diện: Bùi Thanh Cường

Số 99 Thôn Nhị Châu, xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103986666

Người đại diện: Đàm Viết Hưởng

Số 27 ngõ 50/59 Đặng Thai Mai, phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104813962

Người đại diện: Đoàn Thị Minh

Số 54 Bạch Đằng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314067823

Người đại diện: Nguyễn ảnh Bảy

956/10B âu Cơ - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết