Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Phát Triển Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Phát Triển Hà Nội do Đào Mạnh Dũng thành lập vào ngày 03/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Phát Triển Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Phát Triển Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HANOI VL.,JSC

Địa chỉ: Số 9 đường Nguyễn Văn Huyên - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107079884

Người ĐDPL: Đào Mạnh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107079884

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Phát Triển Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 18110 In ấn N
5 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
10 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 41000 Xây dựng nhà các loại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
25 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
29 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
49 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
50 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 58200 Xuất bản phần mềm N
63 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
64 59120 Hoạt động hậu kỳ N
65 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
66 5914 Hoạt động chiếu phim N
67 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 62010 Lập trình máy vi tính N
70 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
71 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
72 63120 Cổng thông tin N
73 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
74 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
75 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
76 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
77 6910 Hoạt động pháp luật N
78 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
82 73100 Quảng cáo N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
85 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
86 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
89 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
90 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
91 79110 Đại lý du lịch N
92 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
93 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
94 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
97 85100 Giáo dục mầm non N
98 85200 Giáo dục tiểu học N
99 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
100 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
101 85410 Đào tạo cao đẳng N
102 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
103 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
104 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201259355

Người đại diện: Trần Văn Phòng

Số 82/275 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524424

Người đại diện: Vũ Tiến Long

Tổ 1, Khu Hồng Hà, phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504958

Quốc Lộ 1A ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081685

Người đại diện: Thân Thị Linh

Số 76, Tổ 3, ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259323

Người đại diện: Nguyễn Duy Thái

Số 4/136 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524375

Người đại diện: Trần Thanh Xuân

Thôn Thọ Tràng, xã Yên Thọ - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081678

Người đại diện: Lê Thanh Thủy

Số 46, tổ 2, ấp Thanh Bình - Xã Lộc An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504926

Người đại diện: Cao Thị Phấn

5 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201183314-011

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100504940

313/98 Quốc Lộ 62 Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700524382

Người đại diện: Đặng Thanh Hồng

Thôn Đồng Cao, xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104989444-001

Người đại diện: Lê Xuân Hương

Đường số 3, Khu Công nghiệp Biên Hòa 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết