Công Ty TNHH Happe Holdings Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Happe Holdings Hà Nội do Nguyễn Thị Tuyết thành lập vào ngày 06/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Happe Holdings Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Happe Holdings Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAPPE HOLDINGS HA NOI CO.,LTD

Địa chỉ: khu đô thị Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107087596

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107087596

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại quí hiếm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Happe Holdings Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
39 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm Y
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
47 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
48 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
50 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
51 10720 Sản xuất đường N
52 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
53 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
54 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
58 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
59 19100 Sản xuất than cốc N
60 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
61 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
62 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
63 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
66 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4633 Bán buôn đồ uống N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
107 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300779188

Người đại diện: Huỳnh Thủ Chí

Số 168, ấp Bình Thạnh - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401880520

Người đại diện: Lương Thị Hiếu

11 Huỳnh Lý, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601039033

Người đại diện: Nguyễn Thị Sim

Xóm 18 - Xã Hải Trung - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801185666

Người đại diện: Bùi Điện Hùng

Thôn 6 - Xã Tân Hương - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401918631

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Số 38, Lê Lợi, Khóm 2 - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200529404

Người đại diện: Lý Văn Luyện

ấp Phước Hoà B - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300779195

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Số 152C1, tổ 30, ấp 1 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107709127

Người đại diện: Võ Anh Chương

Số 84, đường Đinh Châu, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101217009-002

Người đại diện: Nghiêm Xuân Thắng

Số 107 Quốc lộ 10 - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801185673

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Thôn Tràng Kĩ - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200529813

Người đại diện: Nguyễn Văn Trạng

ấp Nhì - Xã Châu Khánh - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401918649

Người đại diện: Lê Thị Thanh Thúy

Số 036, Tổ 2, ấp 2 - Xã Tân Nghĩa - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết