Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội do Nguyễn Văn Hòa thành lập vào ngày 09/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA NOI CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING SERVICE JOINT STO

Địa chỉ: Số nhà 36, ngõ 168 Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107092204

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107092204

Lĩnh vực: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
7 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
10 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
11 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
12 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
25 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
26 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
33 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
34 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
35 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
36 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
37 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
38 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
39 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
40 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
43 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
44 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Y
65 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
66 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 4541 Bán mô tô, xe máy N
68 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46900 Bán buôn tổng hợp N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
87 49200 Vận tải bằng xe buýt N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
93 5224 Bốc xếp hàng hóa N
94 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
95 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
96 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
97 73100 Quảng cáo N
98 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 79110 Đại lý du lịch N
103 79120 Điều hành tua du lịch N
104 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
105 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
106 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
107 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
110 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
112 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
113 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
114 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
115 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300288234

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Hà

Số: 15 Phan Chu Trinh - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900363192

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hân

Tổ 4, ấp Ninh Bình - Xã Bàu Năng - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400878877

Người đại diện: Nguyễn Đức Thiện

5/7 Nguyễn Sắc Kim - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100668479

Người đại diện: Đoàn Thế Phụng

Số 01 Ngô Gia Tự, Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304132047-061

Người đại diện: Trương Thị Thu Hà

Tầng 3 (Lầu 2) Siêu thị CoopMart, số 02 Lê Hồng Phong - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300288097

Người đại diện: Đỗ Thị Thúy Vân

Số: 07 đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900335357-001

Người đại diện: Nguyễn Phú Cường

ô1,đường xuyên á, trâm vàng - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400878852

Người đại diện: Trần Thanh Bi

Kp 4 - Phường Đức Thắng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201562694

Người đại diện: Phạm Thị Thu Nga

Lô 32 Đại lộ Nguyễn Tất Thành - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100668461

Người đại diện: Huỳnh Thị Trung

Cụm Công nghiệp Bồng Sơn - Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300288523

Người đại diện: Nguyễn Tự

Số 46-48 Bà Triệu - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400878813

Người đại diện: Augustine Tôn Vinh

Kp 5 - Phường Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết