Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thái Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thái Sơn do Nguyễn Thái Vinh Thanh thành lập vào ngày 12/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thái Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thái Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THAISON IMEX.,JSC

Địa chỉ: Số 6, ngách 110/1, đường Nguyễn Hoàng Tôn - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107104770

Người ĐDPL: Nguyễn Thái Vinh Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107104770

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thái Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 24320 Đúc kim loại màu N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 29100 Sản xuất xe có động cơ N
40 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
41 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
45 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
46 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
47 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
48 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
49 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
50 3812 Thu gom rác thải độc hại N
51 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
52 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
96 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
107 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
108 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
109 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
110 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801048920

Người đại diện: Kiều Quang Tuấn

Số 311 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800384928

Người đại diện: Nguyễn Huy Thông

168A, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702192844

Người đại diện: Lê Thị Cam

Số 102/3 Tổ 15, Khu phố Thạnh Lộc - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200608113

Người đại diện: Rochette Andre

76 Hùng Vương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200171274-003

Người đại diện: Nguyễn Bá Thắng

Số 99, đường 1/4, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801048906

Người đại diện: Lê Ngọc Tùng

Số 306 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200609269

Người đại diện: Bùi Quốc Tuấn

83 Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800385985

Người đại diện: Lê đồng Tuyên

KV Thới Lợi - Phường Thới An - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201206762

Người đại diện: Nguyễn Minh Thắng

Số 338 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết