Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam do Nguyễn Phúc Vĩnh thành lập vào ngày 12/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINACO VINA., JSC

Địa chỉ: Số 2, ngách 41, ngõ 172 Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107105206

Người ĐDPL: Nguyễn Phúc Vĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107105206

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Vinaco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
3 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
4 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
5 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
6 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
7 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
18 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
19 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
20 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
21 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
22 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
23 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
24 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
25 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
26 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
27 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
28 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
29 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
30 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
31 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
32 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
33 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
34 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
35 28230 Sản xuất máy luyện kim N
36 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
37 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
38 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 29100 Sản xuất xe có động cơ N
41 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
42 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
43 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
44 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
45 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
52 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
55 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
56 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
57 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
58 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
98 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
99 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 62010 Lập trình máy vi tính N
104 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
105 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
106 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
107 63120 Cổng thông tin N
108 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
111 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
112 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
118 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
120 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
121 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
122 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
123 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
124 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
125 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502271344

Người đại diện: Ngô Minh Hoàng

02D13 Khu biệt thự Viettubes - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702075079

Người đại diện: Đỗ Văn Tấn

39 Trần Hưng Đạo, Khu phố Kiên Tân, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100422457

Người đại diện: Thạch Văn Lành

9B Phan Đình Phùng, Khóm 1 - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106921339-001

Số 15 đường Bà Triệu, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500531346-001

Người đại diện: Trương Thị Phi Loan

Số 149A, khóm 1 - Thị trấn Vũng Liêm - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502271457

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

LK1-09 Khu Khang Linh,Quốc lộ 51B - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702075255

Người đại diện: Trần Bữu Quyết

Tổ 4, Ấp Kênh Tư, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000103908-013

Người đại diện: Lê Trung Nghĩa

ấp Phước Bình - Xã Long Toàn - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802458165

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Số 61, Bào Ngoại , Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702075382

Người đại diện: Phạm Thị Thương

S09-S10, lô SS10, khu tổ hợp du lịch Sonasea Villas and resort, khu phức hợp Bãi Trường, tổ 5, ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500894364

Người đại diện: Võ Thị Thanh Thúy

Tổ 12 - Chánh Thuận - Xã Chánh Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502271464

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trinh

Đường Hương lộ 2, Tổ 5, Khu phố 3 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết