Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Đồng Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Đồng Tâm do Kiều Anh Thủy thành lập vào ngày 19/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Đồng Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Đồng Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PTIES DONG TAM., JSC

Địa chỉ: Số 90, Phố Quán Thánh - Phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107126206

Người ĐDPL: Kiều Anh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 19/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107126206

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Đồng Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01290 Trồng cây lâu năm khác N
16 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
17 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
18 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
19 01450 Chăn nuôi lợn N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
44 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
45 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
52 18110 In ấn N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
61 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm Y
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
94 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
96 73100 Quảng cáo N
97 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
100 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
101 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
102 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
103 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
104 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
105 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
107 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
108 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
109 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
110 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
111 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
112 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
113 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601047537

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyên

11/5, Tổ 12, KP 2 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574697

Tổ 32, phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200801335

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Số 25 Hoàng Văn Thụ - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700953483

Người đại diện: Lý Đức Thắng

61 tổ 1, KP2, TT Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047713

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Nhung

235 tổ 10, ấp Chợ - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574672

480 Trường Chinh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803808

Người đại diện: Lê Thị Thuận

Thôn Tỉnh thuỷ - Xã An hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305753350-001

Người đại diện: Nguyễn Kim Hưng

85A Nguyễn Văn Tiết, Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601047738

Người đại diện: CHUA BOK SENG

Lô 2- 10 đường 5, KCN Hố Nai 3, - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200803741

Người đại diện: Đỗ Văn Khương

Thôn Bình huệ - Xã Quang phục - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết