Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Tân Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Tân Phong do Lê Tuấn Hùng thành lập vào ngày 24/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Tân Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Tân Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN PHONG EC CO.,LTD

Địa chỉ: P8 ngõ 20, phố Ngô Quyền - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107137889

Người ĐDPL: Lê Tuấn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107137889

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Tân Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
8 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
16 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
17 15200 Sản xuất giày dép N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
32 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
33 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
38 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
39 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
42 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
43 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
44 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
45 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
46 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
47 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
48 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
49 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
92 79110 Đại lý du lịch N
93 79120 Điều hành tua du lịch N
94 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
95 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
96 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
98 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
99 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109716715

Người đại diện: Lý Văn Tuấn

Số nhà 92, Tổ dân phố số 2 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109717162

Người đại diện: Hoàng Thị Huyền

Số 2 Ngõ 124/25 Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601578868

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Nghĩa

xóm Thống Hạ, Xã Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716031

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyên

Số nhà 63, Cụm 3, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945375

Người đại diện: Đàm Lang

Tầng 2, Hà Đô Airport Building, Số 2 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716112

Người đại diện: Lê Quang Lộc

Số 445A Đường Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945336

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

2B Đường số 4, Khu Phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716137

Người đại diện: Đặng Phi Hải

Số 60 ngõ 176, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716560

Người đại diện: Dương Thị Thu Trang

Khu 5, Xã Tiên Phong, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402108839

Người đại diện: Trần Ngọc Thành

152/27 Phan Thanh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716793

Người đại diện: Trương Đắc Duy

Số 9, ngõ 108 Lò Đúc, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114338

Người đại diện: Nguyễn Văn Việt Anh

Số 6H/54 Trung Hành,TDP Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết