Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cuộc Sống Hạnh Phúc Hcc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cuộc Sống Hạnh Phúc Hcc do Nguyễn Trung Kiên thành lập vào ngày 26/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cuộc Sống Hạnh Phúc Hcc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cuộc Sống Hạnh Phúc Hcc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAPPY LIFE INVEST.,JSC

Địa chỉ: Căn 15 lô 2A, khu đô thị mới Trung Yên - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107140899

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 26/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107140899

Lĩnh vực: Giáo dục văn hoá nghệ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cuộc Sống Hạnh Phúc Hcc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
30 05200 Khai thác và thu gom than non N
31 06100 Khai thác dầu thô N
32 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
33 07100 Khai thác quặng sắt N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
40 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
52 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
58 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
59 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
61 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
62 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
63 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
64 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
68 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
69 28230 Sản xuất máy luyện kim N
70 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
71 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
72 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
73 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
74 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
75 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
76 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
77 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
78 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
79 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
80 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
81 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
82 3812 Thu gom rác thải độc hại N
83 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
84 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
85 3830 Tái chế phế liệu N
86 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 4541 Bán mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
127 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
128 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
129 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
130 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
131 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
135 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
136 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
137 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
138 5224 Bốc xếp hàng hóa N
139 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 6190 Hoạt động viễn thông khác N
145 62010 Lập trình máy vi tính N
146 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
147 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
148 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
149 6910 Hoạt động pháp luật N
150 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
152 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
153 73100 Quảng cáo N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
158 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
159 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
160 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
161 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
162 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
163 82920 Dịch vụ đóng gói N
164 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
166 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
167 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật Y
168 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
169 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
170 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
171 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
172 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106107088

Người đại diện: Trần Anh Đáng

Thôn Thụy ứng - Xã Hòa Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108339976

Người đại diện: Đinh Thị Nụ

Số 7, ngõ 773 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316666692

Người đại diện: Trần Xuân Thủy

185/19K/29 đường Ngô Chí Quốc, Khu phố 2 , Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức , Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108069455

Người đại diện: Văn Linh Hải

Số 58, Biệt Thự Liền Kề 1, KĐT Đại Thanh, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106009274

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Thu

Khu giải trí vàTDTT, Khu CN cao Hòa Lạc, Km29 ĐL Thăng Long - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106112169

Người đại diện: Bồ Thị Tuyến

Đội 2, thôn Ngọc Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315023191

Người đại diện: Mai Trí Viễn

10 Đường số 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108069575

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Số 8, ngách 30, ngõ 686 đường Kim Giang kéo dài, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108334632

Người đại diện: Vũ Xuân Vĩ

6C1, Tập thể Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316664423

Người đại diện: Nguyễn Xu Lin

Số 1, Đường 5, Khu đô thị Vạn Phúc 1, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ đức , Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106007478

Người đại diện: Bùi Lệ Hương

Đội 5 - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106114173

Người đại diện: Đỗ Duy Thảo

Thôn Trát Cầu - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết