Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Thăng Long do Trần Quốc Lợi thành lập vào ngày 27/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANG LONG INVESTMENT AND SERVICES BUSINESS COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 76, ngõ 165, phố Khâm Thiên - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107144759

Người ĐDPL: Trần Quốc Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107144759

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
15 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
16 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
20 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
21 28230 Sản xuất máy luyện kim N
22 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
23 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
24 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
25 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
26 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
27 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
28 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
29 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
62 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 73100 Quảng cáo N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3001686891

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

Liên Tân - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100155262

296 Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200160031

Xã bạch hà - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100767594-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Ban

Khu Công Nghiệp Bình Xuyên - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001686845

Người đại diện: Lê Thị Thuý

Tại nhà ông Lê Trường Sơn, khối 3 - Thị trấn Vũ Quang - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900296104

Người đại diện: Nguyễn Văn út

ấp Cây Thẻ Xã Định Thành - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100258994-004

215B Trần Phú - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200160049

Xã vũ linh - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500518594

Người đại diện: Kim Xuân Vinh

Phố Me - Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900296168

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

ấp 18 - Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001686919

Người đại diện: Thái Quang Đạo

Xã Kỳ Tân - Xã Kỳ Tân - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100156192

140A Phan Đình Phùng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết