Công Ty Cổ Phần Việt Pan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Việt Pan do Nguyễn Việt Phương thành lập vào ngày 27/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Việt Pan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Việt Pan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET PAN.,CORP

Địa chỉ: Số 38, ngõ 2/29 đường Phương Canh - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107144935

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107144935

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Việt Pan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
63 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
70 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
71 79120 Điều hành tua du lịch N
72 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100390491

Khóm 2, TT Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500738439

Phước Lộc a - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502260381

Người đại diện: Võ Văn Sơn

Số 674/1 đường Cách Mạng Tháng Tám, Khu phố 6 - Phường Long Toàn - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800649765-006

Người đại diện: Trương Thanh Lợi

123 Phú Lợi, P2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100390445

ấp Hương Phụ C, xã Đa Lộc - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802440672

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

SN 27, đường Lê Hữu Lập, tổ 4, khu 4, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101798549

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Trinh

Số 73KA ấp Rạch Đào - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500738414

Tân Thắng - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200462541

ấp Phước Hoà A - Thị Trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502168562-002

Người đại diện: Tiêu Thị Bích Nguyệt

ấp 3 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802441098

Thôn Xuân Sơn, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100390420

Người đại diện: Đồng Văn Lâm

Số 1A Trưng Nữ Vương, K1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết