Công Ty TNHH Hưng Cát Tường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hưng Cát Tường do Hồ Tuấn Hưng thành lập vào ngày 30/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hưng Cát Tường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Cát Tường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUNG PROSPERITY CO., LTD.

Địa chỉ: Số 328- G1- Tổ 29 - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107147414

Người ĐDPL: Hồ Tuấn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107147414

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Cát Tường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06100 Khai thác dầu thô N
5 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
8 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
12 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 19100 Sản xuất than cốc N
15 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
16 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
17 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
22 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
23 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
24 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
25 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
26 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
29 3812 Thu gom rác thải độc hại N
30 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
31 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
32 3830 Tái chế phế liệu N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
43 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
50 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46900 Bán buôn tổng hợp N
61 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
83 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
86 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5590 Cơ sở lưu trú khác N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
97 85100 Giáo dục mầm non N
98 85200 Giáo dục tiểu học N
99 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
100 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
101 85410 Đào tạo cao đẳng N
102 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
103 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
104 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
105 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
107 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
108 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
109 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
110 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
111 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
112 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
113 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao Y
114 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
115 93190 Hoạt động thể thao khác N
116 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
117 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300356256

Người đại diện: Nguyễn Hồng Minh

368/18 B khu phố 2 - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101690295

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

159, ấp 4 - Xã Bình Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105081415

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Thôn Cẩm La, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600651250

Xã Yên Nhân - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500343487

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 267/13 ấp Tân Vĩnh Thuận - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300356288

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Vân

13C8 khu phố 6 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101690288

Người đại diện: Lê Hữu Thiết

286 ĐT 821, ấp Lộc Chánh - Xã Lộc Giang - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600651243

Xã Yên Cường - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105081415-001

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Thôn Cẩm La - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000235274-007

Km 2042QL1A, xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết