Công Ty TNHH Nanocare Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nanocare Việt Nam do Trần Thái Hà thành lập vào ngày 01/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nanocare Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nanocare Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NANOCARE CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Giáp Ngọ - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107150008

Người ĐDPL: Trần Thái Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107150008

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nanocare Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
3 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
4 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
5 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
10 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
17 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
18 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
21 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
22 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
23 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
79 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 6190 Hoạt động viễn thông khác N
84 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
85 63120 Cổng thông tin N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 73100 Quảng cáo N
88 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
89 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
90 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
92 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3501608235

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

53D/15 Phan Chu Trinh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801424082-004

Lô 6 Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ - Tỉnh Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200102258-015

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

13A1, TTTM Cái Khế - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603344870

Người đại diện: Lê Đình Toàn

Số A2/273A, Kp 2 - Phường Tân Vạn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501608588

Người đại diện: Phan Thành Nam

ấp An Điền - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801424082-005

Lô 6 Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ - Tỉnh Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801267166

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Quyên

T103, đường số 05, KDC Thới Nhựt 2 - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603344912

Người đại diện: Nguyễn Trọng Huệ

Tổ 19, ấp Phước Hòa - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501608098

Người đại diện: Nguyễn Thúy Hồng

ấp Phước Lộc - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801882188

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số nhà 74A Cao Bá Quát - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801267159

Người đại diện: Trương Thanh Thảo

Lô 103, KDC 91/23, đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603344905

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Lầu 1, số 109B, đường Nguyễn ái Quốc - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết