Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi do Trần Thị Mỹ Hạnh thành lập vào ngày 02/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HNF P&T.,JSC

Địa chỉ: Thôn Yên Hà - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107157500

Người ĐDPL: Trần Thị Mỹ Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107157500

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hanofi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
15 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
16 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
17 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
18 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
19 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
27 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
28 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
39 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
42 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
58 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
61 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
62 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
63 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 41000 Xây dựng nhà các loại N
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
95 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
96 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
97 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 6910 Hoạt động pháp luật N
101 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
104 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
111 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
112 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
113 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
115 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
116 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
118 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
119 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
120 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
121 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
122 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
123 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
124 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
125 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
126 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310943036

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

214/13 Gò Xoài, Khu phố 3 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311308608

Người đại diện: Dương Tuấn Minh

127B Đinh Tiên Hoàng Phường 03 - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102379644

Người đại diện: Lê Doãn Nam

Số 75/141 tổ 26 phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304697417

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

2 Trương Quyền Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310942949

Người đại diện: Huỳnh Thị Thùy Dung

107 Nguyễn Quý Yêm, Khu phố 4 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103469019

Người đại diện: Đỗ Việt Anh

Số 19A Đặng Trần Côn - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304697671

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Vân

47/66 Trần Quốc Thảo Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102379725

Người đại diện: Nguyễn Trung Tiến

Số nhà 46 ngõ 179 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103466353

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuấn

số 19/32 ngõ Kiến Thiết, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310942794

Người đại diện: Lâm Thị Thanh Hà

131 Nguyễn Thị Tú, khu phố 3 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304698499

Người đại diện: ứng Thị Minh Khang

752 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 01 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102379718

Người đại diện: Đoàn Thị Cúc

Số 22, ngõ 250, nghách 51/2 đường Kim Giang, Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết