Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp 1

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp 1 do Bùi Thị Hằng thành lập vào ngày 07/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp 1.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp 1 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: STAC CO.,LTD

Địa chỉ: Km 29, Cao tốc Láng Hòa Lạc - Xã Thạch Hoà - Huyện Thạch Thất - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107172403

Người ĐDPL: Bùi Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107172403

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp 1

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 13110 Sản xuất sợi N
18 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
19 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
20 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
23 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
24 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
25 15200 Sản xuất giày dép N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Y
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
50 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
51 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
52 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
53 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
54 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
55 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
56 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801243011

Người đại diện: Bùi Đức Tiến

Xóm 3, Xã Kim Lương, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402049624

Người đại diện: Nguyễn Đại Cường

Số 224, ấp Tân Hòa B - Xã Tân Phú - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854874

Người đại diện: Phạm Thị Phượng

Lô H12C đường số 5, KCN Hải Sơn Mở rộng (GĐ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200699967

Người đại diện: Trần Thanh Lâm

Số 174/1, ấp 19/5 - Xã Kế An - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136911

Người đại diện: Phạm Lôi Phong

Số 89 Võ Nguyên Giáp, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301010349

Người đại diện: Nguyễn Minh Thắng

Số 511A, ấp Phú Chánh - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801243572

Người đại diện: Đỗ Thị Bay

Khu 12, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402049617

Người đại diện: Trần Việt Huy

ấp An Ninh - Xã Định An - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854909

Người đại diện: Tô Thanh Nhiên

Ấp Trung, Xã Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305995166-012

Người đại diện: Lê Hoàng Sơn

543 Đường 9A, Khu dân cư 5A - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136894

Người đại diện: Đỗ Duy Long

Số 45/119, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301009329-001

Người đại diện: Đại Thị Minh Trang

ấp Tân Phước (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 16) - Xã Tân Thanh - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết