Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường Thịnh do Lê Thị Thanh Thủy thành lập vào ngày 11/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Thinh Investment Consulting And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 58, phố Thuốc Bắc, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107246172

Người ĐDPL: Lê Thị Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 11/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107246172

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
15 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
16 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
17 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
18 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
19 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
20 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
21 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
22 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
23 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
26 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
54 71101 Hoạt động kiến trúc N
55 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
56 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
57 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
58 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
59 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
60 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
61 73100 Quảng cáo N
62 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
63 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
64 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
65 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
66 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
67 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 75000 Hoạt động thú y N
69 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
70 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
71 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
72 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
73 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
74 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
75 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
76 78200 Cung ứng lao động tạm thời N