Công Ty Cổ Phần Osakar

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Osakar do Nghiêm Xuân Minh thành lập vào ngày 20/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Osakar.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Osakar mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: OSAKAR., JSC

Địa chỉ: Số 278B phố Huế - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107256822

Người ĐDPL: Nghiêm Xuân Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107256822

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Osakar

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
3 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
4 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
5 24310 Đúc sắt thép N
6 24320 Đúc kim loại màu N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
8 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
9 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
10 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
11 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
12 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
16 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
17 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
45 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
46 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
49 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
54 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
55 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
84 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
87 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800405663

Người đại diện: Trần Thị Lý

17 Điện Biên Phủ, Phường An Lạc - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700893347-001

Người đại diện: Trần Thị Huệ

Số 1/82 khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200700704

Người đại diện: Nguyễn Hùng Quang

103B Nguyễn Trãi - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900324829-002

Người đại diện: Hoàng Đức Sơn

Số 99, đường Nguyễn Cảnh Hoan, khối 5 - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301381528-006

Quầy C2 , Siêu Thị Citimart Cần Thơ - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-014

28B Huyền Trân Công Chúa P8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200700655

Người đại diện: Nguyễn Mai Nho Linh

102 Nguyễn Trãi - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700361529-001

Người đại diện: Nguyễn Như ý

Số 11/1, đường Bàu Tây, tổ 4, ấp Phú Thuận - Xã Phú An - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800167987

Người đại diện: Phan Thị Phước

ấp Thạnh Hưng,TT Cờ Đỏ. - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700505012-001

Người đại diện: Đào Quang Hiệp

Số 80, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301448726-002

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

ấp Tân Lễ B - Xã Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200700817

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Hằng

51 Quang Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết