Công Ty Cổ Phần Topviet

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Topviet do Đặng Ngọc Tú thành lập vào ngày 24/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Topviet.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Topviet mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TOPVIET JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 1, ngõ 41 phố Đông Tác - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107269331

Người ĐDPL: Đặng Ngọc Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107269331

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Topviet

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
22 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
23 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
24 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
25 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 18200 Sao chép bản ghi các loại N
35 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
36 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
37 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
38 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
40 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
41 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
42 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
51 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
52 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
53 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
54 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
55 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
56 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
59 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
60 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
67 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
68 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
69 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
70 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
71 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
72 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
73 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
75 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
76 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
77 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
78 3830 Tái chế phế liệu N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46900 Bán buôn tổng hợp N
104 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
115 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
116 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
117 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
118 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
123 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
124 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
125 59120 Hoạt động hậu kỳ N
126 5914 Hoạt động chiếu phim N
127 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
128 6190 Hoạt động viễn thông khác N
129 62010 Lập trình máy vi tính N
130 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
131 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
132 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
133 63120 Cổng thông tin N
134 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
135 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
136 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
137 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
138 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
139 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
149 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
150 79110 Đại lý du lịch N
151 79120 Điều hành tua du lịch N
152 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
153 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
154 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
155 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
156 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
157 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
158 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
160 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
161 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
162 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
163 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
164 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
165 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
166 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200561320

Người đại diện: Nguyễn minh Trí

168D Hoàng văn Thụ, Phương sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201189475

Người đại diện: Nguyễn Phú Can

Số 8 đường Hàm Long - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602952675-001

Người đại diện: Đỗ Thị Huệ

Số 32, ấp Thái Hòa - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800966170

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

SN 04B Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200561017

Người đại diện: Đinh Xuân Hải Sang

Số 43 Lam Sơn - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516680

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hòa

245/10 âu Cơ, tổ 51 - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201189482

Người đại diện: Hồ Đình Đu

Số 04/161 Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602983056

Người đại diện: Đào Thị Tốt

29/122A, KP 3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200561313

Người đại diện: Hoàng Kim Phượng

75 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900740071-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Thủy

Lô C8, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết