1 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
2 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Y |
3 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
4 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
5 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
6 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
7 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
8 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
9 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
10 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
11 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
12 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
13 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
14 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
15 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
16 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
17 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
18 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
19 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
20 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
21 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
22 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
N |
23 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
N |
24 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
N |
25 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
N |
26 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
27 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
28 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
29 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
30 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
31 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
32 |
18110 |
In ấn |
N |
33 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
34 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
35 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
36 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
37 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
38 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
39 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
40 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
41 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
42 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
43 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
44 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
45 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
46 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
47 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
48 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
49 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
50 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
51 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
52 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
53 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
54 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
55 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
56 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
57 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
58 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
59 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
60 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
61 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
62 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
63 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
64 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
65 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
66 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
67 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
68 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
69 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
70 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
71 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
72 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
73 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
74 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
75 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
76 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
77 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
78 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
79 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
80 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
81 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
82 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
83 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
84 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
85 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
86 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
87 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
88 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
89 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
90 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
91 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
92 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
93 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
94 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
95 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
96 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
97 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
98 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
99 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
100 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
101 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
102 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
103 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
104 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
105 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
106 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
110 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
111 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
112 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
113 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
114 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
115 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
116 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
117 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
118 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
119 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
120 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
121 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
122 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
123 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
124 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
125 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
126 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
127 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
N |
128 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
129 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
130 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
131 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
132 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
133 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
134 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
135 |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
N |
136 |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
N |
137 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
138 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
139 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
140 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
141 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
142 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
143 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
144 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
145 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
146 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
147 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
148 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
149 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
150 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
151 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
152 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
153 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
154 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
155 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
156 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
157 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
158 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
159 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
160 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
161 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
162 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
163 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |
164 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
N |
165 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
N |
166 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |