Công Ty TNHH Grade Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Grade Việt Nam do Bùi Văn Thành thành lập vào ngày 05/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Grade Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grade Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Grade Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Số 65 ngõ 7, đường Thanh Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107275416

Người ĐDPL: Bùi Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107275416

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grade Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 46411 Bán buôn vải N
49 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
50 46413 Bán buôn hàng may mặc N
51 46414 Bán buôn giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
87 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
88 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
89 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
90 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
92 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
93 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
94 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55101 Khách sạn N
109 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
112 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
113 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
114 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
115 58110 Xuất bản sách N
116 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
117 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
118 58190 Hoạt động xuất bản khác N
119 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901039516

Người đại diện: Phạm Mạnh Thường

345 Hùng Vương - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824781

Người đại diện: Cho Myunghyun

Cụm công nghiệp Đồng Đình, Xã Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500509179

Người đại diện: Lường Khánh Huyền

Đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200607012

Người đại diện: Hoàng Kim Tuấn

Số 31 đường Hùng Vương - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107386444-001

Người đại diện: Lê Trọng Đại

Khu công nghiệp Cam Liên - Xã Cam Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824686

Người đại diện: Nguyễn Thị An

Số 698 đường Thân Nhân Trung, Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901039428

Người đại diện: Nguyễn Thị Mộng Liêm

294 Tôn Đức Thắng - Xã Biển Hồ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500509193

Người đại diện: Nguyễn Quang Năng

Tầng trệt tòa nhà Viettel, Số 01, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200608136

Người đại diện: Lê Thị Hà Dung

Đường Phan Bội Châu, Khu phố 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101017904

Người đại diện: Mai Văn Huy

Km 4 Thôn Phong Nha - Xã Sơn Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824661

Người đại diện: Lê Văn Hải

Thôn Kép 11, Xã Hương Sơn, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901039379

Người đại diện: Mai Văn Thắng

154/2/18 Lê Lợi - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết