Công Ty TNHH Idol Men

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Idol Men do Nguyễn Tiến Dũng thành lập vào ngày 31/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Idol Men.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Idol Men mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: IDOL MEN CO., LTD

Địa chỉ: Xóm Ngã Tư - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107275952

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107275952

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Idol Men

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Y
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
17 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
18 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 11020 Sản xuất rượu vang N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
27 13110 Sản xuất sợi N
28 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
29 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
30 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
31 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
32 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
33 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
36 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
37 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
38 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
42 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
44 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
45 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
54 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46900 Bán buôn tổng hợp N
83 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 73100 Quảng cáo N
100 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
101 7710 Cho thuê xe có động cơ N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
105 79110 Đại lý du lịch N
106 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
107 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
108 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901835061

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhật

Xóm 4 - Xã Quỳnh Thanh - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000929001

Người đại diện: Đỗ Thanh Tùng

Số nhà 69, Ngõ 227, phố Lê Quý Đôn, tổ 19 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801045696

Người đại diện: Thái Văn Công

ấp 1 - Xã Thành Tâm - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201784795

Người đại diện: Hoàng Thị Minh

Thôn 11, (tại nhà ông Nguyễn Đình Toàn), Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001008351

Người đại diện: Lê Dõng

Thôn Mông Nghệ Nam - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102807755-017

Người đại diện: Phùng Thị Hải Vân

Tầng 1, trung tâm thương mại Victory, tổ 19, phố Lý Bôn - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901835086

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

Nhà ông Nguyễn Cảnh Tuấn, xóm Hòa Phúc - Xã Nghĩa Phúc - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801045706

Người đại diện: Vũ Đức Hiền

Khu Đức Lập - Thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201784812

Người đại diện: Hoàng Thị Vân

Khu Văn Tràng 1, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001008305

Người đại diện: Lâm Kim Châu

Thôn 3 - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Xem chi tiết