Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos do Phạm Ngọc Thúy thành lập vào ngày 05/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ATESCOS .,JSC

Địa chỉ: Số 60 Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107280342

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107280342

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất ăn Công Nghiệp Atescos

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
45 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
46 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10720 Sản xuất đường N
50 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
54 11020 Sản xuất rượu vang N
55 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
56 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
57 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
58 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
59 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
60 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
61 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
62 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
63 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
64 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
65 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
66 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
70 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
71 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
72 24310 Đúc sắt thép N
73 24320 Đúc kim loại màu N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4541 Bán mô tô, xe máy N
88 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
89 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm Y
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
110 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
111 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
116 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
123 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
124 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
125 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
131 79110 Đại lý du lịch N
132 79120 Điều hành tua du lịch N
133 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
134 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
135 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
137 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900641352

Số 45 đường Hồ Tùng Mậu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200522297

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Hằng

43/15 Thủy Xưởng - Phường Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179413

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Thôn Câu Trung (nhà bà Nguyễn Thị Thu) - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509059

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

K114/22 Nguyễn Như Hạnh, Tổ 2 Trung Nghĩa - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200421073-002

01 Thống Nhất, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900641585

Người đại diện: Dương Xuân Hùng

Số 02 ngõ 6 đường Nguyễn Xuân Ôn phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800853233

Người đại diện: Thiều Quang Tâm

Số 104 Tân lập - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179237

Người đại diện: Lê Minh Quang

Tầng 7, số 22 Lý Tự Trọng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509041

Người đại diện: Trần Văn Tú

167 Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200522427

Người đại diện: Dương văn Dền

Xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết