Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Trung Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Trung Nguyên do Vũ Xuân Nguyên thành lập vào ngày 05/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Trung Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Trung Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUNG NGUYEN TAT CO.,LTD

Địa chỉ: Số 8, ngõ 77, phố Bằng Liệt - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107280430

Người ĐDPL: Vũ Xuân Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107280430

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Trung Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
45 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
46 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10720 Sản xuất đường N
50 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
54 11020 Sản xuất rượu vang N
55 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
56 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
57 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
58 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
59 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
60 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
61 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
62 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
63 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
64 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
65 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
66 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
70 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
71 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
72 24310 Đúc sắt thép N
73 24320 Đúc kim loại màu N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4541 Bán mô tô, xe máy N
88 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
89 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
109 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
110 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
116 5224 Bốc xếp hàng hóa N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
122 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
123 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
124 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
129 79110 Đại lý du lịch N
130 79120 Điều hành tua du lịch N
131 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
132 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
133 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
135 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315152091

Người đại diện: Chen, Tseng-feng

14 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314640106

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lãm

Số 36 Đường 42, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107012618

Người đại diện: Nguyễn Phi Đức

Số 219, Tổ 13 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107942821

Người đại diện: Đinh Nam Định

Số 3, ngõ 93 Đường Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107748084

Người đại diện: Hồ Sỹ Đạt

Số 20 phố Kẻ Vẽ, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314410504

Người đại diện: Cao Duy Thông

EE3 Đường Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315151940

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Giang

19 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314646813

Người đại diện: Hà Đình Khắc

1600 Liên Tỉnh Lộ 25B, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107014654

Người đại diện: Nguyễn Văn Hảo

Chợ Tó - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107946216

Người đại diện: Horace James Vernall

Tầng 16, tòa nhà Daeha Business Center, số 360, phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107766277

Người đại diện: Nguyễn Thị Lý Nguyễn Văn Tiệp

Số 43, ngõ 355/46, đường Xuân Đỉnh, tổ dân phố Xuân Lộc 2, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314411152

Người đại diện: Phan Thị Ngọc Hằng

313/2A Đường 3/2, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết