Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv do Nguyễn Quang Huy thành lập vào ngày 05/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HSV INVEST.,JSC

Địa chỉ: Số 5/447, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107280751

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107280751

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Viễn Thông Hsv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01190 Trồng cây hàng năm khác N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
7 01230 Trồng cây điều N
8 01240 Trồng cây hồ tiêu N
9 01250 Trồng cây cao su N
10 01260 Trồng cây cà phê N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
62 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
67 13110 Sản xuất sợi N
68 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
69 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
70 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
71 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
72 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
73 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
74 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
75 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
76 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
77 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
78 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
79 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
80 15200 Sản xuất giày dép N
81 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
82 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
83 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
84 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
85 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
86 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
87 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
88 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
89 18110 In ấn N
90 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
91 18200 Sao chép bản ghi các loại N
92 19100 Sản xuất than cốc N
93 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
94 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
95 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
96 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
97 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
98 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
99 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
100 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
101 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
102 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
103 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
104 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
105 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
106 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
107 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
108 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
109 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
110 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
111 24310 Đúc sắt thép N
112 24320 Đúc kim loại màu N
113 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
114 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
115 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
116 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
117 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
118 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
119 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
120 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
121 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
122 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
123 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
124 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
125 26520 Sản xuất đồng hồ N
126 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
127 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
128 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
129 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
130 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
131 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
132 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
133 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
134 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
135 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
136 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
137 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
138 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
139 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
140 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
141 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
142 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
143 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
144 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
145 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
146 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
147 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
148 28230 Sản xuất máy luyện kim N
149 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
150 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
151 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
152 29100 Sản xuất xe có động cơ N
153 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
154 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
155 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
156 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
157 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
158 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
159 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
160 32200 Sản xuất nhạc cụ N
161 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
162 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
163 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
164 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
165 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
166 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
167 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
168 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
169 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
170 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
171 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
172 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
173 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
174 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
175 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
176 3812 Thu gom rác thải độc hại N
177 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
178 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
179 3830 Tái chế phế liệu N
180 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
181 41000 Xây dựng nhà các loại Y
182 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
183 42200 Xây dựng công trình công ích N
184 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
185 43110 Phá dỡ N
186 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
187 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
188 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
189 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
190 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
191 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
192 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
193 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
194 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
195 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
196 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
197 4541 Bán mô tô, xe máy N
198 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
199 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
200 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
201 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
202 46310 Bán buôn gạo N
203 4632 Bán buôn thực phẩm N
204 4633 Bán buôn đồ uống N
205 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
206 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
207 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
208 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
209 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
210 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
211 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
212 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
213 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
214 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
215 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
216 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
217 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
237 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
238 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
239 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
240 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
241 49400 Vận tải đường ống N
242 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
243 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
244 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
245 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
246 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
247 5224 Bốc xếp hàng hóa N
248 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
249 53100 Bưu chính N
250 53200 Chuyển phát N
251 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 5590 Cơ sở lưu trú khác N
253 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
254 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
255 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
256 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 6190 Hoạt động viễn thông khác N
259 62010 Lập trình máy vi tính N
260 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
261 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
262 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
263 6910 Hoạt động pháp luật N
264 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
265 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
266 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
267 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
268 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
269 73100 Quảng cáo N
270 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
271 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
272 7710 Cho thuê xe có động cơ N
273 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
274 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
277 79110 Đại lý du lịch N
278 79120 Điều hành tua du lịch N
279 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
280 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
281 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
282 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
283 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
284 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
285 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
286 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
287 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
288 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
289 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
290 85100 Giáo dục mầm non N
291 85200 Giáo dục tiểu học N
292 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
293 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
294 85410 Đào tạo cao đẳng N
295 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
296 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
297 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
298 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
299 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
300 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
301 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
302 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
303 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
304 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
305 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
306 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
307 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
308 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
309 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
310 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102286291

Người đại diện: Nguyễn Công Luận

Số 48 ngõ Thịnh Hào 2, phường Hàng Bột - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311393120

Người đại diện: Nguyễn Viết Dũng

62/1E Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309541484

Người đại diện: Lê Thanh Long

Số 631/51 Tỉnh lộ 10 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310217235

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thúy

44 Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101449666

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Hằng

Thôn Đại Từ, phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306920501

Người đại diện: Ngô Mỹ

68 Diệp Minh Châu - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102286492

Người đại diện: Chu Thị Hồng Mai

Số 85, phố Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311392864

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hạnh

218/68 Bùi Thị Xuân - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309541029

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

363/29/5 Đất Mới, khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310217179

Người đại diện: Trần Thiện

58/22/34G Phan Chu Trinh Phường 24 - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306943481

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Chi

154/12 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101248141-031

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Số 89 Láng Hạ, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết