Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang do Nguyễn Thành Sách thành lập vào ngày 06/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DUC GIANG STEEL SHAPES., LTD

Địa chỉ: Số 105/53, đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107282011

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Sách

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107282011

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
30 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
31 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
34 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
35 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
36 3830 Tái chế phế liệu N
37 41000 Xây dựng nhà các loại N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43110 Phá dỡ N
42 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4541 Bán mô tô, xe máy N
53 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46900 Bán buôn tổng hợp N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
81 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
82 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
94 6190 Hoạt động viễn thông khác N
95 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
96 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
97 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
100 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
101 7710 Cho thuê xe có động cơ N
102 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
103 79110 Đại lý du lịch N
104 79120 Điều hành tua du lịch N
105 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
106 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
107 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700753175

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Đa tài - Xã Đồn Xá - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024834

Thị trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900736022

Người đại diện: Phạm Thanh Phong

Số 40, đường Lê Lợi - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801328539

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

Tầng 7, Số 7 đường Hùng Vương., Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400428060

Người đại diện: Bùi Thị Chẹm

Nhà ông Cường Khu chợ Tân Tiến - Xã Thanh Hối - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024802

Ma Lù Thàng - Ma Ly Pho - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700753376

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hạnh

Số nhà 129, Phố Đông Hòa - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900736015

Người đại diện: Trần Thị Bích Trọng

Khối 6, Nà Trang - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801329155

Người đại diện: Trần Đức Khánh

Số 1359 đường Trần Phú, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400325763-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

Xóm Bãi Trang 1 - Xã Đông Lai - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200024827

Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700753369

Người đại diện: Lại Thị Hồng

Số 294, Nguyễn Hữu Tiến - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết