Công Ty TNHH Thiết Bị Hạ Tầng Phúc Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Hạ Tầng Phúc Thịnh do Phạm Thị Sợi thành lập vào ngày 08/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Hạ Tầng Phúc Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Hạ Tầng Phúc Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Thinh Infrastructure Equipment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 8 ngõ 65/42, Phố Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107286104

Người ĐDPL: Phạm Thị Sợi

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107286104

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Hạ Tầng Phúc Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
57 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
58 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
59 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
60 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 77101 Cho thuê ôtô N
88 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
89 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
90 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
91 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
100 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
101 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
102 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
103 79110 Đại lý du lịch N
104 79120 Điều hành tua du lịch N
105 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
106 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
107 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
108 80300 Dịch vụ điều tra N
109 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
110 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
111 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
112 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
113 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300187966

Người đại diện: Võ Hồng Tài

Thôn Điền Chánh, xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100716669

Người đại diện: Lâm Trường Định

Số 172 A Hai Bà Trưng, Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900393817

Người đại diện: Võ Văn Thật

ấp Chánh, xã Gia Bình - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201577080

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Tươi

06 Biệt Thự - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300237857

Người đại diện: Lê Thị Luận

99-Đinh Tiên Hoàng - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400236615-022

CCT huyện Tánh Linh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900393736

Người đại diện: Nguyễn Phước Tài

Xã Thanh Phước - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100716605

Người đại diện: Phạm Viết Bình

Số 29B đường 1/5 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400285762-004

Người đại diện: Phan Thanh Quyền

1/6 Trần Đường - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300323873

Người đại diện: Huỳnh Minh Hùng

398 Nguyễn Nghiêm, phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết