Công Ty TNHH Vintac

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vintac do Đỗ Thị Vân Hiền thành lập vào ngày 12/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vintac.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vintac mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINTAC CO., LTD

Địa chỉ: Thôn Thượng - Xã Đông Xuân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107290735

Người ĐDPL: Đỗ Thị Vân Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107290735

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vintac

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
9 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
11 13110 Sản xuất sợi N
12 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
13 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
14 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
15 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
16 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
17 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
18 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
19 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
20 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
21 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
22 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
23 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
24 15200 Sản xuất giày dép N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 18200 Sao chép bản ghi các loại N
36 19100 Sản xuất than cốc N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
41 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
42 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
44 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
47 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
54 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
55 24310 Đúc sắt thép N
56 24320 Đúc kim loại màu N
57 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
58 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
59 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
60 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
61 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
62 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
68 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
69 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
72 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
73 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
74 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
75 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
76 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
77 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
78 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
79 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
80 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
81 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
82 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
83 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
84 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
85 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
86 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
87 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
88 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
89 28230 Sản xuất máy luyện kim N
90 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
91 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
92 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
93 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
94 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32200 Sản xuất nhạc cụ N
97 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
98 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
99 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
100 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
101 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
102 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị Y
103 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
104 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
105 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
106 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
107 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
108 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
109 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
110 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
111 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4541 Bán mô tô, xe máy N
113 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
114 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
116 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 4633 Bán buôn đồ uống N
120 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
139 5224 Bốc xếp hàng hóa N
140 6190 Hoạt động viễn thông khác N
141 62010 Lập trình máy vi tính N
142 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
143 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
144 6910 Hoạt động pháp luật N
145 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
146 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
147 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
148 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
149 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
150 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
151 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
152 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
155 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
156 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
157 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
158 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
159 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5900944225

. - Xã Nam Yang - Huyện Đak Đoa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700660661

Người đại diện: Trần Duy Thành

SN 466, phố Đoàn Kết - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700238204-004

Người đại diện: Tống Ngọc Thu Thủy

Lô CN 05-03, khu Công nghiệp Vân Trung - Xã Vân Trung - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001864689

Người đại diện: Trần Văn Ngụ

Nhà ông Trần Văn Ngụ, xóm 1 - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100925484

Người đại diện: Nguyễn Văn Thái

123 Trương Pháp, TK 7 - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200470569

Người đại diện: Lê Bảo Hoàng Nguyên

Số 63 đường Hàm Nghi - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900729122-006

Người đại diện: Bạch Ngọc Thạch

Thôn Phú Vinh - Xã Ia Băng - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102617088-002

Người đại diện: Trần Xuân Dũng

Số 243 Trần Hưng Đạo - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400772808

Thôn Đồng Giao - Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001894027

Người đại diện: Hoàng Trọng Thế

Thôn 9 - Xã Sơn Lĩnh - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100925477

Người đại diện: Kim Quang Hòa

Số 647 Đường Lý Thường Kiệt, TK4 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200470551

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỷ

Tân Sơn - Xã Tân Lập - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết