1 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
2 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
3 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
4 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
5 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
6 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
7 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
8 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
9 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
10 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
N |
11 |
13110 |
Sản xuất sợi |
N |
12 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
N |
13 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
N |
14 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
N |
15 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
N |
16 |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
N |
17 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
N |
18 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
N |
19 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
N |
20 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
N |
21 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
N |
22 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
N |
23 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
N |
24 |
15200 |
Sản xuất giày dép |
N |
25 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
26 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
27 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
28 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
29 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
30 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
31 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
32 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
33 |
18110 |
In ấn |
N |
34 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
35 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
36 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
37 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
38 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
39 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
40 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
41 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
42 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
43 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
44 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
45 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
46 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
47 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
48 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
49 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
50 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
51 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
52 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
53 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
54 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
55 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
56 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
57 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
58 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
59 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
60 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
61 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
62 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
63 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
64 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
65 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
66 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
67 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
68 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
69 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
70 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
71 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
72 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
73 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
74 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
75 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
76 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
77 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
78 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
79 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
80 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
81 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
82 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
83 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
84 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
85 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
86 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
87 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
88 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
89 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
90 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
91 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
92 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
93 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
94 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
95 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
96 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
97 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
98 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
99 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
100 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
101 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
102 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
Y |
103 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
104 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
105 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
106 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
107 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
108 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
109 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
110 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
111 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
112 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
113 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
114 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
115 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
116 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
117 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
118 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
119 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
120 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
121 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
122 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
123 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
124 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
125 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
126 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
127 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
128 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
129 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
139 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
140 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
141 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
142 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
143 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
144 |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
N |
145 |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
N |
146 |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
N |
147 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
148 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
149 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
150 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
151 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
152 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
153 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
154 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
155 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
156 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
157 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |
158 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
N |
159 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
N |