Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Phúc Hưng Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Phúc Hưng Việt Nam do Nguyễn Minh Tuấn thành lập vào ngày 15/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Phúc Hưng Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Phúc Hưng Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AN PHUC HUNG VN EXIM CO.,LTD

Địa chỉ: Lô D2 khu TT Công ty CP ĐTXD và KD nhà Từ Liêm, xóm 7 - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107298808

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107298808

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu An Phúc Hưng Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02210 Khai thác gỗ N
15 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
16 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
17 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
21 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
22 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 41000 Xây dựng nhà các loại N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42200 Xây dựng công trình công ích N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4541 Bán mô tô, xe máy N
56 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
81 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801120477

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Hoa

Khu vực Thạnh Qưới 1 - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603274334

Người đại diện: Trần Minh Thắng

Số 9B1, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500897778

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Điệp

Số 454 Bình Giã, phường Nguyễn An Ninh - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801575081

Xã Trung Xuân - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801120501

Người đại diện: Đỗ Hữu Lợi

41 Mậu Thân - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603274327

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Mai

K5/121F, Tổ 91, KP 5 - Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801575109

Phố Lê Hoàn - Thị trấn Ngọc Lặc - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500897785

Người đại diện: Trần Thị Thu Hồng

Số 69-71 Nguyễn Thanh Đằng - Phường Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801120614

Người đại diện: Phi Ngọc Uyên

D66 Khu dân cư Nông thổ sản - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603274302

Người đại diện: Nguyễn ánh Ngọc

K2/86C, KP 3 - Phường Bửu Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801575405

Người đại diện: Nguyễn Văn Dụng

Số 414 Lê Lai - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500897841

Người đại diện: Lê Thị Thùy Dương

Số 126 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết