Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Vikipe

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Vikipe do Nguyễn Xuân Giang thành lập vào ngày 18/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Vikipe.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Vikipe mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIKIPE CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 4, ngõ 6, đường Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107301916

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107301916

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Vikipe

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
9 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
10 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
11 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
12 01450 Chăn nuôi lợn N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01490 Chăn nuôi khác N
15 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
30 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
48 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
83 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
84 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
85 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
86 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 53100 Bưu chính N
89 53200 Chuyển phát N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5590 Cơ sở lưu trú khác N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 6190 Hoạt động viễn thông khác N
97 62010 Lập trình máy vi tính Y
98 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
99 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
100 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
101 63120 Cổng thông tin N
102 63210 Hoạt động thông tấn N
103 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
112 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
118 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
119 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
120 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
121 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
122 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
123 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
124 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
125 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
126 82920 Dịch vụ đóng gói N
127 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
129 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
131 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
132 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
133 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
135 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
136 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0308086056

Người đại diện: Dương Châu Dạ Thảo

19 Xa Lộ Hà Nội Khu Phố 2 Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302213117

Người đại diện: Hồng Ngọc Sơn

1A1 C/X Lạc Long Quân Phường 05 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313839026

Người đại diện: Tôn Nữ Mỹ Phương

Toà nhà HD Tower, Lầu 5, Số 25 Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309347078-001

Người đại diện: Trịnh Văn Dũng

B10 Thành Thái Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308104160

Người đại diện: Hoàng Đức Anh

141 Lương Định Của, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102763522

Người đại diện: Đàm Thế Hinh

Tổ 12 - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101350811

Người đại diện: Nguyễn Quang Hưng

Số 5 ngõ K, TT X361, xã Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309818577-001

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Vũ

428 Điện Biên Phủ Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302212427

Người đại diện: Phan Minh Tuấn

542 Nguyễn Chí Thanh Phường 04 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104802135-001

Người đại diện: Lương Trọng Hải

32 Thạch Thị Thanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101350829

Người đại diện: Nguyễn Quốc Uy

Tổ dân phố Trung - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102763554

Người đại diện: Đào Thị Hương Lan

Tổ 15 - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết