Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Và Bao Bì Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Và Bao Bì Hà Nội do Nguyễn Thị Thu Trang thành lập vào ngày 19/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Và Bao Bì Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Và Bao Bì Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA NOI PLASTIC BAG.,JSC

Địa chỉ: Xóm Đoài - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107302645

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107302645

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Và Bao Bì Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
9 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
10 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
11 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
13 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
14 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
15 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
16 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
17 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
18 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
19 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
22 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
23 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
24 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 28230 Sản xuất máy luyện kim N
44 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
45 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
46 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
58 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 43110 Phá dỡ N
64 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
65 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46900 Bán buôn tổng hợp N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300487980

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hồng

Bút Tháp - Xã Đình Tổ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501054932

Người đại diện: Kiều Thị Phong Lan

Số 03 đường Hùng Vương - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690791

Lô A14.1, đường Trung tâm, khu Công nghệ cao Đà Nẵng - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100959257

Người đại diện: Tseng, Chiu-Yuan

Lô 28-30-32 đường số 11, KCN Tân Đức, xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104831030-028

Người đại diện: Ngô Phương Nam

Số 360A Trần Phú - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603280803

Người đại diện: Phạm Quốc Ngọc

Số 47, đường Tôn Đức Thành, Khu Phước Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488046

Người đại diện: Đỗ Thị Vũ Quỳnh

Thôn Bồ Sơn, phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501063408

Người đại diện: Nguyễn Thị ưng

Số 118 Phạm Hồng Thái, phường 7 - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690784

Người đại diện: Lê Nguyễn Bảo Ly

68 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801597871

Người đại diện: Bùi Xuân Đoàn

Tầng 4, tòa nhà VCCI Thanh Hóa, số 597 Nguyễn Chí Thanh - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100959419

Người đại diện: Trần Công Khanh

Số 264, Quốc Lộ 62, ấp Cái Cát, xã Tuyên Thạnh - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488021

Người đại diện: Hoàng Thị Đông

Thôn Vệ Xá - Xã Đức Long - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết