Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Duy Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Duy Linh do Bùi Đình Xuân thành lập vào ngày 19/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Duy Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Duy Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DL SERVICES CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Lâm Hộ - Xã Thanh Lâm - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107302677

Người ĐDPL: Bùi Đình Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107302677

Lĩnh vực: Sản xuất sắt, thép, gang


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Dịch Vụ Duy Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
5 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
10 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
11 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
19 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 18200 Sao chép bản ghi các loại N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang Y
28 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 24320 Đúc kim loại màu N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
33 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
44 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
45 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
46 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
47 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
48 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
56 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 6190 Hoạt động viễn thông khác N
97 62010 Lập trình máy vi tính N
98 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
99 63120 Cổng thông tin N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
102 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 79110 Đại lý du lịch N
109 79120 Điều hành tua du lịch N
110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82920 Dịch vụ đóng gói N
113 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
115 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200781618

Người đại diện: Vũ Thị Đương

Khu Dân cư Lương khê 1 - Phường Tràng cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302209992-002

Người đại diện: Ngô Trần Văn Trúc Linh

Shop 12 Tầng 1 Siêu thị Co-op Mart, Số 121, đường Phạm Văn T - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400551876

Người đại diện: Nguyễn Trung Thuận,

Tổ 50, TQ - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600990883

Người đại diện: Đặng Thanh Hùng

Số 173/41/31, KP 3 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400101852-009

đường số 6, Khu công nghiệp Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100793386

Người đại diện: Bùi Xuân Hưng

Số 272 Nguyễn Văn Linh, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200781537

Người đại diện: Vũ Thị Tuyến

Xóm 5, Thôn Rực Liễn - Xã Thuỷ Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600991132

Người đại diện: Bạch Trần Tuấn Linh

Số 290/3, KP 4, Xa lộ Hà Nội - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400551844

Người đại diện: Ngô Thị Thảo

39 Thi Sách - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết