Công Ty TNHH Chất Màu Tự Nhiên Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chất Màu Tự Nhiên Việt Nam do Nguyễn Thị Lan Hương thành lập vào ngày 19/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chất Màu Tự Nhiên Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chất Màu Tự Nhiên Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NAM NATURAL COLOR COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 64, tổ 22 đường Thanh Am - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107304018

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107304018

Lĩnh vực: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chất Màu Tự Nhiên Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01230 Trồng cây điều N
4 01270 Trồng cây chè N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01290 Trồng cây lâu năm khác N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01490 Chăn nuôi khác N
9 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
12 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 13110 Sản xuất sợi N
15 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
16 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
17 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
18 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Y
19 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
20 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
21 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
22 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
23 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
24 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
25 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
26 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
27 15200 Sản xuất giày dép N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 18110 In ấn N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
33 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
34 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
35 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
36 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
39 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
40 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 4633 Bán buôn đồ uống N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
81 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
82 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
83 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
90 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
98 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
101 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
102 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N