Công Ty TNHH Gốm Sứ Bát Tràng Sơn Chi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gốm Sứ Bát Tràng Sơn Chi do Phạm Ngọc Sơn thành lập vào ngày 27/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gốm Sứ Bát Tràng Sơn Chi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gốm Sứ Bát Tràng Sơn Chi mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 2 Giang Cao - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107315612

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107315612

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gốm Sứ Bát Tràng Sơn Chi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01190 Trồng cây hàng năm khác N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01490 Chăn nuôi khác N
13 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
42 13110 Sản xuất sợi N
43 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
44 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
45 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
46 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
47 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
48 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
49 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
50 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
51 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
52 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
53 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
59 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
60 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
61 18110 In ấn N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 18200 Sao chép bản ghi các loại N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
68 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Y
72 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
73 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
78 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
79 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 41000 Xây dựng nhà các loại N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
108 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
109 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
110 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
112 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
113 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
114 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
115 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001038061

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Nhà ông Nguyễn Văn Chung, Thôn Lưu Phương - Xã Tây Phong - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801086639

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Thôn 2 - Xã Phú Văn - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901873797

Người đại diện: Nguyễn Bá Long

Số 210, đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941805

Người đại diện: Công ty TNHH JY TECH

Lô DH-1, đường N3, KCN Quế Võ 2 - Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001065423

Người đại diện: Ngô Hữu Lộc

168 Phan Chu Trinh - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500357534

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

Thôn Long Bình, xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001038167

Người đại diện: Bùi Văn Tuấn

Nhà ông Bùi Văn Tuấn, thôn Tử Tế - Xã Thanh Tân - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801086702

Người đại diện: Nguyễn Thanh Long

Thôn Tân Lực - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901873606

Người đại diện: Phan Thị Trang

Số nhà 91, đường Trần Hưng Đạo, khối 9, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941650

Người đại diện: Nguyễn Thạc Phong

Thôn Phú Thọ (NR Nguyễn Thạc Lam) - Xã Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001065543

Người đại diện: Trương Quang Phúc

01 Thanh Hóa - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400253843-004

Khu phố 2 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết