Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát do Trần Quảng Hà thành lập vào ngày 27/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VANTHUANPHAT TI.,JSC

Địa chỉ: Số 697, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107315683

Người ĐDPL: Trần Quảng Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107315683

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 06100 Khai thác dầu thô N
10 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
22 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
31 11020 Sản xuất rượu vang N
32 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
37 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
48 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
49 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
50 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
51 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
52 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
57 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
59 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
60 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
61 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
62 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
64 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
65 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
66 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
67 28230 Sản xuất máy luyện kim N
68 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
69 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
70 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
74 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
75 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
76 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
77 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
78 3812 Thu gom rác thải độc hại N
79 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
80 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 41000 Xây dựng nhà các loại N
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42200 Xây dựng công trình công ích N
86 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
87 43110 Phá dỡ N
88 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
89 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
95 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp N
111 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
116 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
117 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 53200 Chuyển phát N
123 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 6190 Hoạt động viễn thông khác N
128 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
130 73100 Quảng cáo N
131 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
132 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
133 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600203931

Người đại diện: Đặng Quốc Hương

Xã Mường Nhà - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701868650

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thắm

Khu đô thị, Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100780178

Người đại diện: Huỳnh Thị Lên

Số nhà 24, Đường Phạm Văn Đồng, - Phường Lê Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201489632

Đường 30/4 - Phường 1 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200507702

Người đại diện: Phạm Lợi

Thôn Đồng Tiến - Xã Yên Bình - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500577053

Người đại diện: Nguyễn Công Thịnh

Quốc lộ 2C, Xã Tam Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600203924

Người đại diện: Nguyễn Duy Quảng

Xã Na ư - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701868795

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thoan

Số 398b, đường Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100780160

Người đại diện: Đặng Văn Hoàng

Số nhà 66B, Đường 24 tháng 4, - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200288271-001

Người đại diện: Cao Mạnh Hà

Thôn 4 - Xã Khai Trung - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201489671

Người đại diện: Nguyễn Thành Tựu

ấp Ga - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500577007

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết