Công Ty Cổ Phần Vật Tư Công Nghiệp Tht Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vật Tư Công Nghiệp Tht Việt Nam do Trần Thanh Vân thành lập vào ngày 03/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vật Tư Công Nghiệp Tht Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vật Tư Công Nghiệp Tht Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THT VIETNAM INDUSTRIAL METERIALS JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 4, ngõ 160 Lương Thế Vinh - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107323109

Người ĐDPL: Trần Thanh Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107323109

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vật Tư Công Nghiệp Tht Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
5 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
6 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
11 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
12 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
13 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
14 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
17 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
18 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
19 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
22 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
23 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
24 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
25 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
26 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
27 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
28 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
29 28230 Sản xuất máy luyện kim N
30 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
34 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
35 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
36 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
48 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
55 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
89 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
90 6910 Hoạt động pháp luật N
91 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
92 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
93 73100 Quảng cáo N
94 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
97 79110 Đại lý du lịch N
98 79120 Điều hành tua du lịch N
99 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
100 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
101 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
102 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400621435

K289/15B Trường Chinh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701467831

Người đại diện: Trần Ngọc Tú

37/18 ấp Tân Phú, xã Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601662081

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh Anh

Kp1, Quốc lộ 1A - Phường Phú Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400621410

44 Lê Thị Xuyến - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701467750

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Thơ

1/19 KP Thắng Lợi 1, TT Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601662042

Người đại diện: Huỳnh Văn Phi

Số 47, đường Nguyễn Trãi, KP 1 - Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701467616

Người đại diện: Đoàn Thị Diệu Hiền

Số 13 Ngô Văn Trị - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400621509

Tổ 20 Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600452130-007

Người đại diện: Trần Thị Lan

Số 34, Quốc lộ 56, tổ 9, ấp Cẩm Tân - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết