Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội do Nguyễn Hữu Dũng thành lập vào ngày 04/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DK HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 10, ngách 86, ngõ 28, đường Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107323557

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107323557

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
3 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
6 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
16 13110 Sản xuất sợi N
17 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
18 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
19 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
20 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
21 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
22 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
23 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
24 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
25 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
26 15200 Sản xuất giày dép N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 18110 In ấn N
30 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
33 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
39 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
40 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
41 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
42 24310 Đúc sắt thép N
43 24320 Đúc kim loại màu N
44 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
45 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
46 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
47 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
61 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
62 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
63 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
64 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
65 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
66 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 29100 Sản xuất xe có động cơ N
69 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
70 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
74 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
75 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
76 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
77 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
78 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
79 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
80 3830 Tái chế phế liệu N
81 41000 Xây dựng nhà các loại N
82 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 6190 Hoạt động viễn thông khác N
102 62010 Lập trình máy vi tính N
103 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
104 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
105 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
106 63120 Cổng thông tin N
107 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
113 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
114 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
115 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603301274

Người đại diện: Nguyễn Thị Trọng Nga

Số 202, KP 2, Trương Định - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702372251

Người đại diện: Đặng Thị Hạnh

Số 282A/2, khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801423699-001

Người đại diện: Phạm Tiến Dũng

Bnả Vung - Xã Thanh Phong - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300557469

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiền

Thôn Vạn Ty - Xã Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501405059

Người đại diện: Trần Quang Việt

Số 294 Lê Hồng Phong - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702372283

Người đại diện: Lê Thanh Lựu

Thửa đất số 103, tờ bản đồ số 2, ấp 5 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603301299

Người đại diện: Vũ Hoàng Duy

Số 14/23, KP 4 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300557758

Lô 001/010, KCN Vsip - Xã Phù Chẩn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801690398

Người đại diện: Đỗ Thị Hà

NHà bà Đỗ Thị Hà, phố Mới - Xã Vĩnh Tiến - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501405066

Người đại diện: Lê Kiều Hưng

ấp 6, xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702371794

Người đại diện: Bùi Thị Phương Thúy

Lô D5 - ô 4, Đường Trần Phú, Khu đô thị Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603301524

Người đại diện: Võ Hải Bằng

Số 21A/1, đường Lý Văn Sâm, KP 8 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết