Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Ngọc Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Ngọc Linh do Nguyễn Quốc Khánh thành lập vào ngày 05/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Ngọc Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Ngọc Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: FRESH FOOD NGOC LINH CO., LTD

Địa chỉ: Số 79 Khu E Hồ Đồng Quan - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107325811

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107325811

Lĩnh vực: Trồng lúa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Sạch Ngọc Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa Y
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01270 Trồng cây chè N
11 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
12 01290 Trồng cây lâu năm khác N
13 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
20 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
21 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
22 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
30 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
36 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
37 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
38 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
40 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
41 10720 Sản xuất đường N
42 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
43 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
46 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
49 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
50 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
62 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
63 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
64 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 5590 Cơ sở lưu trú khác N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
71 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
72 79110 Đại lý du lịch N
73 79120 Điều hành tua du lịch N
74 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103682114

Người đại diện: Nguyễn Danh Cường

Thôn 9, làng Bùng, xã Phùng Xá - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315034073

Người đại diện: Lê Thị Kim Yến

Số 246 Đường Số 6, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103904039

Người đại diện: Vũ Thị Hoà

Phố Quất Động, xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105439404

Người đại diện: Nguyễn Mai Mẫn

Số 33A, khối 13 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103993906

Xã Liên Mạc - Xã Liên Mạc - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314643322

Người đại diện: La Bội Lan

23/4B Dương Công Khi, tổ 14 ấp 1, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315033506

Người đại diện: Phạm Minh Hoàng

162/33F Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103683090

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Năm

Đường Chùa Tây Phương - Xã Thạch Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103904180

Người đại diện: Nguyễn Thị Châm

Thôn Khôn Thôn - Xã Minh Cường - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105443714

Người đại diện: Hoàng Quốc Chiến

Số nhà A6, km6, quốc lộ 2 - Xã Phú Cường - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103993871

Xã Văn Khê - Xã Văn Khê - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103690235

Người đại diện: Vũ Thị Dậu

Thôn 4, xã Canh Nậu - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết