Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex do Cao Thị Thu Hương thành lập vào ngày 22/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KOVIMEX CO., LTD

Địa chỉ: Tòa A1/D21, khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107331413

Người ĐDPL: Cao Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107331413

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01290 Trồng cây lâu năm khác N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02210 Khai thác gỗ N
21 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
22 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
24 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
25 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
29 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
30 05200 Khai thác và thu gom than non N
31 06100 Khai thác dầu thô N
32 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
33 07100 Khai thác quặng sắt N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
47 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
51 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
52 10720 Sản xuất đường N
53 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
54 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
55 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
56 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
57 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
59 11020 Sản xuất rượu vang N
60 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
61 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
62 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
63 13110 Sản xuất sợi N
64 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
65 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
66 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
67 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
68 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
69 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
70 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
71 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
72 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
73 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
74 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
75 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
76 15200 Sản xuất giày dép N
77 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
78 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
79 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
80 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
81 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
82 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
83 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
84 18110 In ấn N
85 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
86 19100 Sản xuất than cốc N
87 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
88 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
89 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
90 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
91 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
92 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
93 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
94 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
95 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
96 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
97 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
98 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
99 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
100 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
101 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
102 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
103 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
104 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
105 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
106 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
107 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
108 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
109 24310 Đúc sắt thép N
110 24320 Đúc kim loại màu N
111 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
112 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
113 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
114 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
115 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
116 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
117 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
118 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
119 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
120 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
121 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
122 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
123 26520 Sản xuất đồng hồ N
124 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
125 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
126 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
127 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
128 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
129 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
130 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
131 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
132 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
133 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
134 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
135 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
136 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
137 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
138 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
139 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
140 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
141 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
142 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
143 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
144 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
145 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
146 28230 Sản xuất máy luyện kim N
147 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
148 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
149 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
150 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
151 29100 Sản xuất xe có động cơ N
152 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
153 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
154 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
155 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
156 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
157 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
158 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
159 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
160 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
161 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
162 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
163 32200 Sản xuất nhạc cụ N
164 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
165 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
166 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
167 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
168 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
169 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
170 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
171 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
172 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
173 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
174 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
175 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
176 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
177 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
178 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
179 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
180 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
181 3812 Thu gom rác thải độc hại N
182 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
183 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
184 3830 Tái chế phế liệu N
185 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
186 41000 Xây dựng nhà các loại N
187 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
188 42200 Xây dựng công trình công ích N
189 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
190 43110 Phá dỡ N
191 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
192 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
193 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
194 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
195 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
196 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
197 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
198 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
199 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
200 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
201 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
202 4541 Bán mô tô, xe máy N
203 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
204 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
205 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
206 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
207 46310 Bán buôn gạo N
208 4632 Bán buôn thực phẩm N
209 4633 Bán buôn đồ uống N
210 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
211 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
212 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
213 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
214 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
215 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
216 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
217 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
218 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
219 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
220 46900 Bán buôn tổng hợp Y
221 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
243 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
244 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
245 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
246 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
247 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
248 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
249 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
250 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
251 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
252 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
253 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
254 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
255 5224 Bốc xếp hàng hóa N
256 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
257 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 5590 Cơ sở lưu trú khác N
259 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
260 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
261 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
262 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
263 5914 Hoạt động chiếu phim N
264 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
265 6190 Hoạt động viễn thông khác N
266 62010 Lập trình máy vi tính N
267 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
268 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
269 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
270 63120 Cổng thông tin N
271 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
272 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
273 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
274 6910 Hoạt động pháp luật N
275 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
276 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
277 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
278 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
279 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
280 73100 Quảng cáo N
281 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
282 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
283 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
284 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
285 7710 Cho thuê xe có động cơ N
286 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
287 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
288 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
289 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
290 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
291 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
292 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
293 79110 Đại lý du lịch N
294 79120 Điều hành tua du lịch N
295 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
296 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
297 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
298 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
299 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
300 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
301 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
302 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
303 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
304 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
305 82920 Dịch vụ đóng gói N
306 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312284660

Người đại diện: Hồ Hoàng Lâm

30 Sông Thao - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302102336

Người đại diện: Đặng Huy Tùng

20 Hồ Văn Huê Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305886216

Người đại diện: Nguyễn Trần Duy

107/7/5 Đường 38 KP.8 Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311826649

Người đại diện: Lê Văn Cảnh

106/47/7 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311882788-001

Người đại diện: Trần Đường Quốc Hải

337/44 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305885205

Người đại diện: Nguyễn Thanh An

42/1 Đường Số 19 KP.04 Phường Hiệp Bình Chánh - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311611474

Người đại diện: Wang, Yu - Pei

35 Đường số 6, Khu phố 7 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302102696

Người đại diện: Trương Ngọc ánh

171/5C Trần Kế Xương Phường 07 - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311826631

Người đại diện: Dương Hồng Nhi

182/29 Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311883968-002

Người đại diện: Vũ Thị Kim Oanh

316 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305885822

Người đại diện: Võ Ngọc Khánh Linh

83 Tô Ngọc Vân Phường Linh Tây - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302102625

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Châu

02 Lê Văn Sỹ - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết