Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Công Nghiệp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Công Nghiệp do Nguyễn Văn Luận thành lập vào ngày 23/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Công Nghiệp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Công Nghiệp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: INDUSTRIAL EQUIPMENT AND MATERIAL TRADING INVESTMENT JOINT S

Địa chỉ: Thôn Hà Lâm - Xã Thuỵ Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107332350

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Luận

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107332350

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vật Tư Thiết Bị Công Nghiệp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
3 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
6 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
7 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
11 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
12 10720 Sản xuất đường N
13 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
14 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
15 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
16 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
18 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
19 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
20 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
29 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
51 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
52 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
53 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
54 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
55 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
61 3812 Thu gom rác thải độc hại N
62 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
63 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4541 Bán mô tô, xe máy N
83 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
101 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 6190 Hoạt động viễn thông khác N
106 62010 Lập trình máy vi tính N
107 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
108 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
109 63120 Cổng thông tin N
110 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
111 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
112 73100 Quảng cáo N
113 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
114 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
115 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
119 79110 Đại lý du lịch N
120 79120 Điều hành tua du lịch N
121 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
122 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
123 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
125 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
126 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
127 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
128 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
129 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
130 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
131 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309936732

Người đại diện: Trần Quốc Dũng

5/1 Nguyễn Sỹ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303927178

Người đại diện: Nguyễn Thành Đô

Số 17 Đường Liên Khu 5-6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311302839

2Bis-4-6 Lê Thánh Tôn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101483586

Người đại diện: Trần Đức Y

Tầng 15, tòa nhà TTC, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303931135

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hải

9 Đường 48 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309934527

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quang

123 Trường Chinh - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311302797

63A Nam Kỳ Khỡi Nghĩa Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101485209

Người đại diện: Phạm Chí Công

Số 11A ngõ 148 đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309934319

Người đại diện: Trương Phú Cường

191 Phạm Phú Thứ Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303930766

Người đại diện: Nguyễn Phúc

41 Đường Số 2 Khu Nhà ở Hương Lộ 2 Phường An Lạc - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311302596

67 Hàm Nghi Phường Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101485223

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Quang

Số nhà 31 ngõ 68/53 phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết