Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nhất Tâm Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nhất Tâm Phát do Đoàn Thị Dân thành lập vào ngày 23/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nhất Tâm Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nhất Tâm Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NHAT TAM PHAT INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 19 Ngách 10 ngõ 74 phố Thượng Thanh - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107332600

Người ĐDPL: Đoàn Thị Dân

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107332600

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nhất Tâm Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
3 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
4 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
5 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
13 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
16 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
17 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
18 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
19 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
20 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
21 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
22 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
25 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
26 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
27 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
28 28230 Sản xuất máy luyện kim N
29 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
30 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
31 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
32 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
33 29100 Sản xuất xe có động cơ N
34 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
35 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
36 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
40 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
41 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
42 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
43 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
44 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
45 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
46 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
47 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
48 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
51 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
76 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
86 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
87 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
88 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
89 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
93 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
94 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
95 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
96 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102756236-006

Người đại diện: Phạm Đỗ Tân

43- Cao Thắng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200950432

Người đại diện: Đặng Thị Nhường

Thôn Thạch Lựu xã An Thái - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701677148

Người đại diện: Hoàng Văn Huy

Hẻm 137 Huỳnh Văn Cù, Kp 11 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602217157

Người đại diện: Trương Phước Đại

Số 17, Kp2 Phường An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100150577-037

Người đại diện: Đặng Tiến Dũng

11 đường 3/2 - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200950390

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Thôn Mông Thượng- Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701677116

Người đại diện: Nguyễn Đăng Khoa

454 tổ 3, khu 8, đường Phú Lợi - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100598642-019

Người đại diện: YANG TENG SHUN

KCN Sông Mây - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401287374

xã Hoà Phong - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết