Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Lực Quốc Tế Uri

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Lực Quốc Tế Uri do Hồ Minh Hà thành lập vào ngày 26/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Lực Quốc Tế Uri.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Lực Quốc Tế Uri mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: URI.,JSC

Địa chỉ: Số 18, lô N07A, Khu đô thị mới Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107336122

Người ĐDPL: Hồ Minh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107336122

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nguồn Lực Quốc Tế Uri

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01250 Trồng cây cao su N
5 01260 Trồng cây cà phê N
6 01270 Trồng cây chè N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
8 01450 Chăn nuôi lợn N
9 0146 Chăn nuôi gia cầm N
10 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
11 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
12 02210 Khai thác gỗ N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 07100 Khai thác quặng sắt N
18 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
29 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
36 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
37 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
40 3812 Thu gom rác thải độc hại N
41 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
42 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 6190 Hoạt động viễn thông khác N
87 62010 Lập trình máy vi tính N
88 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
89 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
90 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
91 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
92 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
94 73100 Quảng cáo N
95 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
100 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
101 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
102 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301478814

Người đại diện: Nguyễn Thị Việt Hà

Số 28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001093621

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huynh

19 Lê Quý Đôn - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901894437

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Xóm 9, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300954441

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số nhà 673, đường Thiên Đức, Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001070040

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hải

Số nhà 01, ngõ 438, tổ 23 - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001093646

Người đại diện: Vũ Xuân Hiền

325 Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702642613

Người đại diện: Wang, Yao - Sheng

Số 10 VSIP II-A đường số 32, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II-A, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309543280-015

Người đại diện: Lê Công Khiêm

Số 6 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901894444

Người đại diện: Cao Ngọc Anh

Số 29, Tô Bá Ngọc, khối 17, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300955276

Người đại diện: Nguyễn Xuân Luật

Số 110, Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001070121

Người đại diện: Vũ Đăng Duy

Số nhà 20, lô TT5A, đường Kỳ Đồng - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001093692

Người đại diện: Phạm Thanh Vũ

Thôn Thuận An - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết