Công Ty TNHH Master Food

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Master Food do Nguyễn Văn Hiển thành lập vào ngày 29/02/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Master Food.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Master Food mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MASTER FOOD COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 5, ngõ 95, đường Giang Văn Minh - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107337510

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiển

Ngày bắt đầu HĐ: 29/02/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107337510

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Master Food

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
3 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
4 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
5 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
6 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
7 3830 Tái chế phế liệu N
8 41000 Xây dựng nhà các loại N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42200 Xây dựng công trình công ích N
11 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
12 43110 Phá dỡ N
13 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
14 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm Y
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
29 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
30 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
49 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
50 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
51 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
58 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500522497

Người đại diện: Bùi Thế Hạnh

Số 83 Điện Biên Phủ - Phường Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801245421

Thị trấn Quảng Xương - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401584169

Người đại diện: Phạm Xuân Đông

Lô 32B2.2 Khu TĐC Tây Nam làng Đá Mỹ Nghệ Non Nước - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800618502

Người đại diện: Lý Thị Mỹ Trang

Lô 19A4, đường số 2, Khu CN Trà Nóc 1 - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305173769-001

Người đại diện: Trần Tuấn Minh

Thửa đất số 778, tổ 5, khu phố Khánh Lộc - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901017404

Xóm 3, xã Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500522842

Người đại diện: Phạm Thị Tâm

Số 9 Nguyễn Kim - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801245326

Khu 2- Thị trấn Quảng Xương - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702256745

Người đại diện: Trần Thanh Lý

Số 79, tổ 17, khu phố 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401584144

Người đại diện: Trần Thị Hồng Giang

Tổ 11 Sơn Thủy - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800618848

Người đại diện: Đinh Văn Thanh

127/3A, Mậu Thân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901017411

Xóm 12, xã Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết