Công Ty Cổ Phần Shangming Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Shangming Việt Nam do Bùi Quý Đông thành lập vào ngày 02/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Shangming Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shangming Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SHANGMING ., JSC

Địa chỉ: Số 3, ngõ A4, tập thể Đại học Hà Nội - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107339370

Người ĐDPL: Bùi Quý Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107339370

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Shangming Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
3 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
4 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
5 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
8 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
9 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
13 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
14 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
26 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
27 3830 Tái chế phế liệu N
28 41000 Xây dựng nhà các loại Y
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích N
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
49 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
50 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
54 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
55 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 58200 Xuất bản phần mềm N
63 6190 Hoạt động viễn thông khác N
64 62010 Lập trình máy vi tính N
65 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
66 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
67 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
70 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
71 7710 Cho thuê xe có động cơ N
72 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
73 79110 Đại lý du lịch N
74 79120 Điều hành tua du lịch N
75 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
76 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
77 82920 Dịch vụ đóng gói N
78 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
80 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
81 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N