Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam do Dương Thị Phương Quỳnh thành lập vào ngày 11/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 179 VN CO.,LTD

Địa chỉ: số 11, ngõ H, khu tập thể X361 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107354234

Người ĐDPL: Dương Thị Phương Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107354234

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01290 Trồng cây lâu năm khác N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
8 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
9 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
10 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
22 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
23 10720 Sản xuất đường N
24 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
25 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
26 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
27 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
28 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
30 13110 Sản xuất sợi N
31 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
32 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
33 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
36 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
37 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 18200 Sao chép bản ghi các loại N
42 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
43 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
44 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
47 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
55 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
56 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
57 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
58 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
59 24310 Đúc sắt thép N
60 24320 Đúc kim loại màu N
61 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
62 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
63 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
64 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
65 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
66 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
67 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
68 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
69 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
72 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
73 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
74 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
75 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
76 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
77 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
78 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
79 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
82 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
83 3830 Tái chế phế liệu N
84 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
85 41000 Xây dựng nhà các loại Y
86 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
87 42200 Xây dựng công trình công ích N
88 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
89 43110 Phá dỡ N
90 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
91 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4541 Bán mô tô, xe máy N
102 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
103 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4632 Bán buôn thực phẩm N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
116 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
119 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
122 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 6190 Hoạt động viễn thông khác N
131 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
132 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
133 73100 Quảng cáo N
134 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
138 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
139 79110 Đại lý du lịch N
140 79120 Điều hành tua du lịch N
141 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
142 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
143 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
144 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
145 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
146 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
148 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
149 82920 Dịch vụ đóng gói N
150 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
155 93190 Hoạt động thể thao khác N
156 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
157 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700593992

Người đại diện: Thái Thị Chúc

ấp 1B - Xã Phước Hòa - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200632253

Người đại diện: Đoàn Xuân Dương

Số 656 Đường Trường Chinh - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600584296

Người đại diện: Đỗ Văn Sự

Số 36, thôn Bắc Hợp, ấp Bùi Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400323929

250 Bạch Đằng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700593840

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Đạo

Bình Phước B - Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200584426-002

Người đại diện: Cao Đình Phiên

Thôn Song mai - Xã An hồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600584923

Số Nhà 46/1 Khu Phố Long Điền Phường Long Binh Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300393538-007

206 Nguyễn Văn Linh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200632327

Người đại diện: Nguyễn Duy Quyết

Số 459 Đường Đà nẵng - Phường Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết