Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mamachi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mamachi do Phạm Văn Tuân thành lập vào ngày 17/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mamachi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mamachi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mamachi Technology Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu Đầm, Thôn Ái Mộ, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107359063

Người ĐDPL: Phạm Văn Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107359063

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mamachi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
8 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
11 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
12 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
13 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
14 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
17 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
20 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
21 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
23 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
25 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
26 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
27 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
28 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
29 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
30 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
31 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
32 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
33 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
34 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
35 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
36 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
37 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
38 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
39 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
40 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
41 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
42 28230 Sản xuất máy luyện kim N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
45 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
53 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
82 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
85 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
86 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
87 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
88 59120 Hoạt động hậu kỳ N
89 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
90 5914 Hoạt động chiếu phim N
91 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
92 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
93 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
94 60100 Hoạt động phát thanh N
95 60210 Hoạt động truyền hình N
96 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
97 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
98 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
99 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
100 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
101 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
102 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 75000 Hoạt động thú y N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 77101 Cho thuê ôtô N
106 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
112 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
113 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
114 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
115 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
116 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
117 78200 Cung ứng lao động tạm thời N