Công Ty TNHH Hà Nội Musugu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hà Nội Musugu do Nguyễn Quốc Trung thành lập vào ngày 17/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hà Nội Musugu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hà Nội Musugu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA NOI MUSUGU COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 213 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107360421

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107360421

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hà Nội Musugu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
17 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
18 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
19 01450 Chăn nuôi lợn N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
52 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
55 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
56 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
57 18110 In ấn N
58 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
59 18200 Sao chép bản ghi các loại N
60 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
61 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
62 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
63 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
64 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
65 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
66 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
67 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
68 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
69 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
70 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
71 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
72 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
73 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
74 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
75 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
76 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
77 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
78 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
79 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
80 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
81 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
82 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
83 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
84 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
85 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
86 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
90 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
91 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
92 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
93 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
94 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
95 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
96 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
97 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 3812 Thu gom rác thải độc hại N
101 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
102 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
103 3830 Tái chế phế liệu N
104 41000 Xây dựng nhà các loại N
105 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
106 42200 Xây dựng công trình công ích N
107 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
108 43110 Phá dỡ N
109 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
110 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
111 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
116 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 4541 Bán mô tô, xe máy N
118 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
119 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
140 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
141 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
144 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
145 5224 Bốc xếp hàng hóa N
146 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 6190 Hoạt động viễn thông khác N
150 62010 Lập trình máy vi tính N
151 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
152 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
153 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
154 73100 Quảng cáo N
155 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
159 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
160 79110 Đại lý du lịch N
161 79120 Điều hành tua du lịch N
162 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
163 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
164 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
165 82920 Dịch vụ đóng gói N
166 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
168 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303518986

Người đại diện: Nghiêm Duy Ngọc

4/60 Quang Trung Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304337118-002

Người đại diện: Hồ Thị Thu Hiền

Tầng trệt L1-12E, Trung tâm Thương mại Vincom Center, Số 72 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304701222

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai

758/40A Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307712134

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thúy

144/39 Hồng Lạc Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303519041

Người đại diện: Phan Ngọc Lệ

A30 Nguyễn Thái Sơn Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101114476

Số 11 Phố Trung Liệt P- Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310281632-001

Người đại diện: Trần Phước An

28 Ngô Văn Năm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304700684

Người đại diện: Đỗ Thị Hán

78/1 Quốc Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307712631

Người đại diện: Phạm Vũ Đức

1129A Tự Lập Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100705469-002

Người đại diện: Phạm Văn Quý

Số 2 Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310600857

Người đại diện: Phan Đức Tín

Phòng 1901 #19 Toà Nhà SaiGon Trade Center 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101115180

Người đại diện: Trần Xuân Thành

Số nhà 36, ngõ 2, phố Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết