Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội do Hoàng Việt Hùng thành lập vào ngày 18/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GIA HOANG HN.,JSC

Địa chỉ: NV2-2, KĐT Dream, đường 70 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107362281

Người ĐDPL: Hoàng Việt Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107362281

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
4 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
11 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
12 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
13 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
14 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 18110 In ấn N
22 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
23 18200 Sao chép bản ghi các loại N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 3812 Thu gom rác thải độc hại N
56 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
57 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 58200 Xuất bản phần mềm N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 62010 Lập trình máy vi tính N
109 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
110 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
111 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
112 63120 Cổng thông tin N
113 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
114 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
117 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
126 79110 Đại lý du lịch N
127 79120 Điều hành tua du lịch N
128 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
129 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
131 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
133 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
134 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
135 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
136 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
137 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
138 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
139 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
140 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
141 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
142 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201126828

Du Oai - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500723115

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tùng

Số 10 Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603194512

Người đại diện: Mã Huy Cường

Số 262, ấp An Lâm - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702292341

Người đại diện: Đoàn Phan Thị Thanh Thúy

Số 63/11 đường Bình Chuẩn 64, Khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901110273

Khối 2 - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800714189

Người đại diện: Trần Thanh Hùng

22A, Vành Đai Phi Trường - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201126803

Thôn Liên Hoà - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500670008

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thọ

Số 38 Ô 3 ấp Thanh Long, xã Phước Thạnh - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304973561-040

Người đại diện: Đặng Chí Nguyện

F6D, KP 4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702292743

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Số 733, Khu phố Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901110241

Xóm Nam Tháp - Vĩnh Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800714220

Người đại diện: Võ Thị Đức

141/3, ấp Phụng Thạnh 2, xã Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết