Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Công

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Công do Phạm Xuân Hoàng thành lập vào ngày 23/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Công.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Công mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 17 khu hà Trì 4 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107367674

Người ĐDPL: Phạm Xuân Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107367674

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Công

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01270 Trồng cây chè N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 05200 Khai thác và thu gom than non N
15 07100 Khai thác quặng sắt N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10720 Sản xuất đường N
29 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
30 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
31 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
32 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
33 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 18110 In ấn N
37 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
38 18200 Sao chép bản ghi các loại N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
41 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
42 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
43 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
44 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
45 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
46 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
52 41000 Xây dựng nhà các loại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
80 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
81 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
82 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
89 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 6190 Hoạt động viễn thông khác N
95 62010 Lập trình máy vi tính N
96 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
97 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
98 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
99 63120 Cổng thông tin N
100 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
101 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
102 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
103 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
109 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
110 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
113 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200642602

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoàng

01 Hồ Xuân Lưu, Khu phố 3, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101049254

Người đại diện: Nguyễn Thị Y Phụng

Quốc lộ 1A, Thôn Sen Đông, Xã Sen Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400847570

Số nhà 119, Phố Thanh Hưng, Thị trấn Đồi Ngô , Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002112120

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Nhà ông Võ Tá Nam, xóm Thanh Phú, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700870595

Người đại diện: Phạm Quang Mạnh

số 215, đường Hải Thượng Lãn Ông, phố Trung Thành , Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200642666

Người đại diện: Lê Hoàng Sơn

Đội 1, Thôn Như Lệ, Xã Hải Lệ, Thị xã Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901092534

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quyết

105 Hoàng Quốc Việt, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400847637

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Ánh

Thôn Cầu Đen, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002112113

Người đại diện: Lê Thị Hương

Nhà bà Nguyễn Thị Anh, thôn Sơn Thịnh, Xã Kỳ Tiến, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200642659

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Kiệt 169 đường Hàm Nghi, Khu phố 10, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700870563

Người đại diện: Dương Thị Hòa

Thôn Bộ Đầu , Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết