Công Ty Cổ Phần Triển Lãm Sự Kiện Truyền Thông Xây Dựng Việt Nam Vnexpo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Triển Lãm Sự Kiện Truyền Thông Xây Dựng Việt Nam Vnexpo do Nguyễn Vĩnh Cường thành lập vào ngày 23/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Triển Lãm Sự Kiện Truyền Thông Xây Dựng Việt Nam Vnexpo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Triển Lãm Sự Kiện Truyền Thông Xây Dựng Việt Nam Vnexpo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VNEXPO.,JSC

Địa chỉ: Số 27C Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107368195

Người ĐDPL: Nguyễn Vĩnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107368195

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Triển Lãm Sự Kiện Truyền Thông Xây Dựng Việt Nam Vnexpo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
7 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
13 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
22 18110 In ấn N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 18200 Sao chép bản ghi các loại N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
32 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
35 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
36 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
37 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
38 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
42 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
45 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
46 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
47 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
48 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
49 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
50 3812 Thu gom rác thải độc hại N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
99 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 58200 Xuất bản phần mềm N
111 6190 Hoạt động viễn thông khác N
112 62010 Lập trình máy vi tính N
113 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
114 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
115 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
116 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
117 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
118 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
119 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
120 6910 Hoạt động pháp luật N
121 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
122 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
123 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
124 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
125 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
126 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
127 73100 Quảng cáo N
128 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
129 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
130 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
131 7710 Cho thuê xe có động cơ N
132 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
135 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
136 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
137 79110 Đại lý du lịch N
138 79120 Điều hành tua du lịch N
139 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
140 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
141 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
142 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
143 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
144 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
145 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
146 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
148 82920 Dịch vụ đóng gói N
149 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
151 85100 Giáo dục mầm non N
152 85200 Giáo dục tiểu học N
153 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
154 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
155 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
156 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
157 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
158 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
159 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
160 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
161 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
162 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
163 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
164 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
165 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
166 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
167 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
168 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
169 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300112996

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Dung

107, ấp 3 - Xã Thạnh Hoà - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400345054

Đường Lương Thế Vinh, tổ 8, phường Chăm Mát - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000169950

- Huyện Lâm Bình - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801283782

Người đại diện: Trịnh Minh Khoa

Thôn Nam Hiệp 1 - Xã Ka Đô - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400727252

Người đại diện: Mai Văn Hoà

Số L2-7 ô phố PL - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700550658

Người đại diện: Vũ Văn Hậu

Số 15, phố Tân Khai, tổ 13 - Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300113284

Người đại diện: Nguyễn Thành Danh

số 129, đường Nguyễn Trãi, khu vực 6 - Phường IV - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400345022

Tổ 19, đường Lê Thánh Tông, phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801283817

Người đại diện: Lê Cao Bằng

Số 379, Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000170434

- Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700550640

Người đại diện: Nguyễn Quang Thành

Km số 2, Quốc lộ 21 - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686209-113

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Số 191 Nguyễn Huệ - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết