Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel do Đặng Văn Giang thành lập vào ngày 24/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRAVEL HUONG DUONG CO., LTD

Địa chỉ: Số 04, ngõ 235 Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107370162

Người ĐDPL: Đặng Văn Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 24/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107370162

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
8 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
17 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
18 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 13110 Sản xuất sợi N
30 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
31 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
32 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
33 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
34 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
37 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
38 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
39 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
40 15200 Sản xuất giày dép N
41 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
46 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
51 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
54 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
55 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
57 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
58 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
64 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
65 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
66 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
67 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
73 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
74 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
75 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
76 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
80 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
81 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
82 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
83 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
84 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
85 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
86 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
87 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
88 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
89 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
90 3812 Thu gom rác thải độc hại N
91 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
92 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
93 3830 Tái chế phế liệu N
94 41000 Xây dựng nhà các loại N
95 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
103 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4541 Bán mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
129 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 6190 Hoạt động viễn thông khác N
138 62010 Lập trình máy vi tính N
139 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
140 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
141 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
142 73100 Quảng cáo N
143 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
148 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
149 79110 Đại lý du lịch N
150 79120 Điều hành tua du lịch Y
151 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
152 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
153 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
154 82920 Dịch vụ đóng gói N
155 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
157 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401532795

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

208- Cách Mạng Tháng Tám - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702196045

Người đại diện: Võ Nhật Vương Quốc

Lô 4 Khu C Khu nhà ở xã hội Minh Nhật Huy, Khu phố Tây A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201210663

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Số 17/191 Hàng Kênh - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057273

Người đại diện: Lê Hòa Bình

Xã Thiệu Quang - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300813616-001

8 A đường Cách mạng tháng 8 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700234979-016

Người đại diện: Christian Stolba

82A Quang Trung, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197264

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Quyên

20 đường Mì Hòa Hợp, KP Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400471155-001

Người đại diện: Lê Anh Xuân

57 Lê Duẩn - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201210769

Người đại diện: Nguyễn Duy Hưng

Số 16 Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057298

Người đại diện: Nguyễn Bá Hội

Xã Thiệu Viên - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800277651-001

26 đường Lê Hồng Phong - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200621964

Người đại diện: Phan Văn Thắng

333 Đại lộ Hùng Vương - Phường Cam Phú - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết